Từ "giải tỏa" trong tiếng Việt có nghĩa chính là làm cho một cái gì đó được thoát khỏi sự kìm hãm, phong tỏa hoặc bế tắc. Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lĩnh vực quân sự, giao thông, đến tâm lý và cuộc sống hàng ngày.
Giải tỏa trong bối cảnh quân sự: Khi nói đến "giải tỏa một cứ điểm", có nghĩa là phá vỡ sự kiểm soát hoặc phong tỏa của đối phương tại một vị trí chiến lược. Ví dụ: "Quân đội đã tiến hành một cuộc tấn công để giải tỏa khu vực bị chiếm đóng."
Giải tỏa trong bối cảnh giao thông: Trong lĩnh vực giao thông, "giải tỏa" nghĩa là làm cho tình trạng ùn tắc, kẹt xe được cải thiện. Ví dụ: "Cảnh sát đã có mặt để giải tỏa ùn tắc giao thông trên đường."
Giải tỏa trong bối cảnh tâm lý: Khi nói về cảm xúc, "giải tỏa" có thể chỉ việc giúp ai đó thoát khỏi căng thẳng, lo âu. Ví dụ: "Sau khi nói chuyện với bạn bè, tôi cảm thấy được giải tỏa rất nhiều."
Giải tỏa hàng hóa: Trong thương mại, "giải tỏa hàng hóa" có nghĩa là làm thủ tục thông quan và đưa hàng hóa ra khỏi cảng hoặc khu vực kiểm soát. Ví dụ: "Công ty chúng tôi đã hoàn tất thủ tục để giải tỏa hàng hóa về kho."